Có 2 kết quả:

反响 fǎn xiǎng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄤˇ反響 fǎn xiǎng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

vọng lại, vang lại, dội lại

Từ điển Trung-Anh

(1) repercussions
(2) reaction
(3) echo

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

vọng lại, vang lại, dội lại

Từ điển Trung-Anh

(1) repercussions
(2) reaction
(3) echo

Bình luận 0