Có 2 kết quả:
反响 fǎn xiǎng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄤˇ • 反響 fǎn xiǎng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vọng lại, vang lại, dội lại
Từ điển Trung-Anh
(1) repercussions
(2) reaction
(3) echo
(2) reaction
(3) echo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vọng lại, vang lại, dội lại
Từ điển Trung-Anh
(1) repercussions
(2) reaction
(3) echo
(2) reaction
(3) echo
Bình luận 0